Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 3
>
可乐
New HSK 3
可乐
Thêm vào danh sách từ
than cốc
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 可乐
than cốc
kělè
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
少喝可乐
shǎo hē kělè
uống ít cola hơn
一罐可乐
yīguàn kělè
một lon Coke
低热量的可乐
dīrèliáng de kělè
than cốc ăn kiêng
Các ký tự liên quan
可
乐
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc