可乐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可乐

  1. than cốc
    kělè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

少喝可乐
shǎo hē kělè
uống ít cola hơn
一罐可乐
yīguàn kělè
một lon Coke
低热量的可乐
dīrèliáng de kělè
than cốc ăn kiêng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc