Tiếng Trung giản thể

可可

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可可

  1. ca cao
    kěkě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

照料可可树
zhàoliào kěkěshù
chăm sóc cây ca cao
可可出口
kěkě chūkǒu
ca cao xuất khẩu
可可与咖啡
kěkě yǔ kāfēi
ca cao và cà phê
可可豆
kěkědòu
hạt ca cao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc