Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
可可
Tiếng Trung giản thể
可可
Thêm vào danh sách từ
ca cao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 可可
ca cao
kěkě
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
照料可可树
zhàoliào kěkěshù
chăm sóc cây ca cao
可可出口
kěkě chūkǒu
ca cao xuất khẩu
可可与咖啡
kěkě yǔ kāfēi
ca cao và cà phê
可可豆
kěkědòu
hạt ca cao
Các ký tự liên quan
可
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc