可怕

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可怕

  1. sợ hãi
    kěpà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

看起来很可怕
kànqǐlái hěn kěpà
âm thanh khủng khiếp
冷酷得可怕
lěngkùdé kěpà
tàn nhẫn một cách đáng sợ
可怕的风暴
kěpàde fēngbào
cơn bão khủng khiếp
可怕的事情
kěpàde shìqíng
điều khủng khiếp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc