Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可是

  1. nhưng, chưa
    kěshì
  2. có phải nó không...?
    kěshì
  3. thật
    kěshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他喜欢香蕉,可是我不喜欢
tā xǐhuān xiāngjiāo , kěshì wǒ bùxǐhuān
anh ấy thích chuối nhưng tôi không thích chúng
我老是老了,可是自己不感觉
wǒ lǎo shì lǎole , kěshì zìjǐ bù gǎnjué
Tôi cổ đại, nhưng tôi không cảm thấy nó
虽然很累,可是都很愉快
suīrán hěnléi , kěshì dū hěn yúkuài
mặc dù rất mệt, nhưng rất hài lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc