Trang chủ>可望而不可及

Tiếng Trung giản thể

可望而不可及

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可望而不可及

  1. không thể tiếp cận được
    kě wàng ér bù kě jí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可望而不可及的目标
kěwàngérbùkějí de mùbiāo
mục tiêu không thể đạt được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc