Tiếng Trung giản thể

可气

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可气

  1. làm phiền
    kěqì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最可气的是他忘了我的生日
zuì kěqìde shì tā wàng le wǒ de shēngrì
điều khó chịu nhất là anh ấy quên sinh nhật của tôi
更可气的是
gēng kěqìde shì
điều thậm chí còn khó chịu hơn là ...
真可气!
zhēn kěqì !
rất phiền toái!

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc