可爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可爱

  1. đáng yêu
    kě'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

多可爱啊
duō kě'ài a
thật đáng yêu!
可爱的孩子
kě'ài de háizi
Đứa trẻ dễ thương
真可爱
zhēn kě'ài
rất dễ thương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc