Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
可耕地
Tiếng Trung giản thể
可耕地
Thêm vào danh sách từ
đất canh tác
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 可耕地
đất canh tác
kěgēngdì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
可耕地面积
kěgēngdì miànjī
diện tích canh tác
百分之六十的土地是可耕地
bǎifēnzhīliùshí de tǔdì shì kěgēngdì
60% đất đai là đất canh tác
获得可耕地
huòdé kěgēngdì
để có được đất canh tác
Các ký tự liên quan
可
耕
地
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc