可能

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可能

  1. có thể, có thể
    kěnéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这是不可能的
zhè shì bù kěnéng de
nó là không thể
可能是对的
kěnéng shì duì de
có lẽ đúng
他可能不知道
tā kěnéng bù zhīdào
có lẽ anh ấy không biết

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc