Tiếng Trung giản thể
可能性
Thứ tự nét
Ví dụ câu
把可能性变为现实
bǎ kěnéngxìng biànwéi xiànshí
biến khả năng thành hiện thực
我们不该排除这种可能性
wǒmen bùgāi páichú zhèzhǒng kěnéngxìng
chúng ta không nên loại trừ khả năng
发生这类事件的可能性是微乎其微的
fāshēng zhèlèi shìjiàn de kěnéngxìng shì wēihūqíwēi de
khả năng một sự kiện như vậy xảy ra là rất xa
无限的可能性
wúxiàn de kěnéngxìng
khả năng vô hạn