Trang chủ>可能性

Tiếng Trung giản thể

可能性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可能性

  1. khả năng
    kěnéngxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把可能性变为现实
bǎ kěnéngxìng biànwéi xiànshí
biến khả năng thành hiện thực
我们不该排除这种可能性
wǒmen bùgāi páichú zhèzhǒng kěnéngxìng
chúng ta không nên loại trừ khả năng
发生这类事件的可能性是微乎其微的
fāshēng zhèlèi shìjiàn de kěnéngxìng shì wēihūqíwēi de
khả năng một sự kiện như vậy xảy ra là rất xa
无限的可能性
wúxiàn de kěnéngxìng
khả năng vô hạn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc