Tiếng Trung giản thể
可行性
Thứ tự nét
Ví dụ câu
市场模式的可行性
shìchǎng móshì de kěxíngxìng
khả năng tồn tại của mô hình thị trường
处于可行性研究阶段
chǔyú kěxíngxìng yánjiū jiēduàn
ở giai đoạn khả thi
技术可行性
jìshù kěxíngxìng
tính khả thi về kỹ thuật
可行性条件
kěxíngxìng tiáojiàn
điều kiện khả thi
可行性分析
kěxíngxìng fēnxī
phân tích tính khả thi
计划可行性
jìhuá kěxíngxìng
tính khả thi của một kế hoạch