Trang chủ>可行性

Tiếng Trung giản thể

可行性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可行性

  1. tính khả thi
    kěxíngxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

市场模式的可行性
shìchǎng móshì de kěxíngxìng
khả năng tồn tại của mô hình thị trường
处于可行性研究阶段
chǔyú kěxíngxìng yánjiū jiēduàn
ở giai đoạn khả thi
技术可行性
jìshù kěxíngxìng
tính khả thi về kỹ thuật
可行性条件
kěxíngxìng tiáojiàn
điều kiện khả thi
可行性分析
kěxíngxìng fēnxī
phân tích tính khả thi
计划可行性
jìhuá kěxíngxìng
tính khả thi của một kế hoạch

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc