可见

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可见

  1. rõ ràng
    kějiàn
  2. có thể nhìn thấy
    kějiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可见他不知道
kějiàn tā bùzhīdào
rõ ràng là anh ấy không biết
可见他是个好人
kějiàn tāshì gè hǎorén
rõ ràng anh ấy là một người tốt
对于用户不可见
duìyú yònghù bù kějiàn
không hiển thị cho người dùng
可见光谱
kějiàn guāngpǔ
quang phổ nhìn thấy được
可见效果
kějiàn xiàoguǒ
kết quả hiển thị
可见图像
kějiàn túxiàng
hình ảnh hiển thị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc