可靠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 可靠

  1. đáng tin cậy
    kěkào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

可靠办法
kěkào bànfǎ
chắc chắn rồi
他的保证非常可靠
tā de bǎozhèng fēicháng kěkào
lời hứa của anh ấy tốt như vàng
可靠的朋友
kěkàode péngyǒu
bạn đáng tin cậy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc