Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
台上
New HSK 4
台上
Thêm vào danh sách từ
trên sân khấu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 台上
trên sân khấu
táishàng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在台上忘记台词
zài táishàng wàngjì táicí
quên lời thoại trên sân khấu
在台上跳舞
zài táishàng tiàowǔ
nhảy trên sân khấu
回到台上
huídào táishàng
trở lại sân khấu
在台上她显得强硬
zài táishàng tā xiǎnde qiángyìng
trên sân khấu cô ấy có vẻ khó
Các ký tự liên quan
台
上
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc