台上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 台上

  1. trên sân khấu
    táishàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在台上忘记台词
zài táishàng wàngjì táicí
quên lời thoại trên sân khấu
在台上跳舞
zài táishàng tiàowǔ
nhảy trên sân khấu
回到台上
huídào táishàng
trở lại sân khấu
在台上她显得强硬
zài táishàng tā xiǎnde qiángyìng
trên sân khấu cô ấy có vẻ khó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc