Tiếng Trung giản thể

台湾

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 台湾

  1. Đài loan
    Táiwān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

台湾观光局
táiwān guānguāng jú
Cục du lịch Đài Loan
访问台湾
fǎngwèn táiwān
đến thăm Đài Loan
台湾歌手
táiwān gēshǒu
Ca sĩ đài loan
台湾证券交易所
táiwān zhèngquànjiāoyìsuǒ
Sở giao dịch chứng khoán Đài Loan
台湾人民
táiwān rénmín
người Đài Loan
台湾自行车节
táiwān zìxíngchē jié
Lễ hội xe đạp Đài Loan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc