台灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 台灯

  1. đèn bàn
    táidēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

调节学习台灯
tiáojié xuéxí táidēng
điều chỉnh đèn bàn học
打开台灯
dǎkāi táidēng
bật đèn bàn
销售台灯
xiāoshòu táidēng
bán đèn bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc