Tiếng Trung giản thể
台词
Thứ tự nét
Ví dụ câu
那是我的台词
nàshì wǒ de táicí
đó là lời thoại của tôi
忘记台词
wàngjì táicí
để quên lời thoại của diễn viên
背台词
bèi táicí
học thuộc lòng lời thoại của diễn viên
经典台词
jīngdiǎntáicí
lời thoại của một diễn viên cổ điển