Tiếng Trung giản thể

台词

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 台词

  1. lời thoại của diễn viên
    táicí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那是我的台词
nàshì wǒ de táicí
đó là lời thoại của tôi
忘记台词
wàngjì táicí
để quên lời thoại của diễn viên
背台词
bèi táicí
học thuộc lòng lời thoại của diễn viên
经典台词
jīngdiǎntáicí
lời thoại của một diễn viên cổ điển

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc