Tiếng Trung giản thể

台面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 台面

  1. bảng
    táimiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

台面由玻璃制成
táimiàn yóu bōlí zhìchéng
mặt bàn làm bằng kính
把它放在台面上
bǎ tā fàng zài táimiàn shàng
đặt nó trên bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc