Thứ tự nét

Ý nghĩa của 右

  1. bên phải
    yòu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

靠右侧行驶
kào yòucè xíngshǐ
lái xe bên phải
左顾右盼
zuǒgùyòupàn
nhìn xung quanh
右手
yòushǒu
tay phải
右下角
yòuxiàjiǎo
Góc dưới bên phải
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc