Tiếng Trung giản thể

右路

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 右路

  1. bên phải
    yòulù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

右路军
yòulù jūn
quân đội đúng hướng
右路传球
yòulù chuánqiú
vượt qua bên phải
从右路突破
cóng yòulù tūpò
đột phá từ phía bên phải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc