右边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 右边

  1. bên phải
    yòubiān; yòubian
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

右边第二家
yòubiān dì èr jiā
ngôi nhà thứ hai bên phải
靠右边走
kào yòubiān zǒu
giữ bên phải
从右边
cóng yòubiān
từ bên phải

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc