Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 2
/
New HSK 1
>
右边
HSK 2
New HSK 1
右边
Thêm vào danh sách từ
bên phải
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 右边
bên phải
yòubiān; yòubian
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
右边第二家
yòubiān dì èr jiā
ngôi nhà thứ hai bên phải
靠右边走
kào yòubiān zǒu
giữ bên phải
从右边
cóng yòubiān
từ bên phải
Các ký tự liên quan
右
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc