Dịch của 叶 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
叶
Tiếng Trung phồn thể
葉
Thứ tự nét cho 叶
Ý nghĩa của 叶
- Lá câyyè
Ví dụ câu cho 叶
落叶
luòyè
lá rụng
树叶覆盖着群山
shùyè fùgài zháo qúnshān
lá bao phủ những ngọn núi
香蕉坏变会叶通常在两三天内就
xiāngjiāo huài biàn huì yètōngcháng zài liǎngsāntiān nèi jiù
lá chuối thường hỏng trong hai hoặc ba ngày