Dịch của 叶 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 叶

Ý nghĩa của 叶

  1. Lá cây

Ví dụ câu cho 叶

落叶
luòyè
lá rụng
树叶覆盖着群山
shùyè fùgài zháo qúnshān
lá bao phủ những ngọn núi
香蕉坏变会叶通常在两三天内就
xiāngjiāo huài biàn huì yètōngcháng zài liǎngsāntiān nèi jiù
lá chuối thường hỏng trong hai hoặc ba ngày
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc