Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
号脉
Tiếng Trung giản thể
号脉
Thêm vào danh sách từ
để cảm nhận nhịp đập
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 号脉
để cảm nhận nhịp đập
hàomài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
在她的手腕上号脉
zài tā de shǒuwàn shàng hàomài
để cảm nhận nhịp đập trên cổ tay của cô ấy
给病人号着脉
gěi bìngrén hào zháo mài
để cảm nhận nhịp đập của bệnh nhân
Các ký tự liên quan
号
脉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc