Tiếng Trung giản thể

司仪

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 司仪

  1. Người dẫn chương trình
    sīyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不愿成为舞蹈家、律师或司仪
bùyuàn chéngwéi wǔdǎojiā 、 lǜshī huò sīyí
miễn cưỡng trở thành vũ công, luật sư hoặc MC
你来担任司仪工作
nǐ lái dānrèn sīyí gōngzuò
bạn ở đây để trở thành MC
学校的教务长担任毕业典礼的司仪
xuéxiào de jiàowù cháng dānrèn bìyè diǎnlǐ de sīyí
trưởng khoa làm trưởng ban tổ chức lễ tốt nghiệp
庆典司仪
qìngdiǎn sīyí
Người dẫn chương trình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc