Tiếng Trung giản thể
司仪
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不愿成为舞蹈家、律师或司仪
bùyuàn chéngwéi wǔdǎojiā 、 lǜshī huò sīyí
miễn cưỡng trở thành vũ công, luật sư hoặc MC
你来担任司仪工作
nǐ lái dānrèn sīyí gōngzuò
bạn ở đây để trở thành MC
学校的教务长担任毕业典礼的司仪
xuéxiào de jiàowù cháng dānrèn bìyè diǎnlǐ de sīyí
trưởng khoa làm trưởng ban tổ chức lễ tốt nghiệp
庆典司仪
qìngdiǎn sīyí
Người dẫn chương trình