Tiếng Trung giản thể
叹息
Thứ tự nét
Ví dụ câu
叹息着说
tànxī zháo shuō
nói với một tiếng thở dài
他强忍住一声叹息
tā qiáng rěnzhù yī shēng tànxī
anh ấy khó có thể nín thở
摇头叹息
yáotóutànxī
lắc đầu và thở dài
大声叹息
dàshēng tànxī
thở dài
又是一声叹息
yòu shì yī shēng tànxī
một hơi thở nữa