Tiếng Trung giản thể

叹息

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 叹息

  1. thở dài
    tànxī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

叹息着说
tànxī zháo shuō
nói với một tiếng thở dài
他强忍住一声叹息
tā qiáng rěnzhù yī shēng tànxī
anh ấy khó có thể nín thở
摇头叹息
yáotóutànxī
lắc đầu và thở dài
大声叹息
dàshēng tànxī
thở dài
又是一声叹息
yòu shì yī shēng tànxī
một hơi thở nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc