Trang chủ>吃不消

Tiếng Trung giản thể

吃不消

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃不消

  1. không thể chịu đựng được
    chībuxiāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

全天工作她吃不消
quántiān gōngzuò tā chībùxiāo
cô ấy không thể chịu được cả ngày làm việc
天气热得吃不消
tiānqì rèdé chībùxiāo
thời tiết nóng không thể chịu nổi
身体吃不消
shēntǐ chībùxiāo
sức khỏe sẽ không chịu
痛得我吃不消
tòng dé wǒ chībùxiāo
nó đau đến mức tôi không thể chịu đựng được

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc