吃惊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃惊

  1. ngạc nhiên
    chījīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃惊的表情
chījīng de biǎoqíng
khuôn mặt ngạc nhiên
吃惊地大叫一声
chījīng de dàjiào yī shēng
hét lên vì sợ hãi
吃惊地说
chījīng de shuō
ngạc nhiên nói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc