Tiếng Trung giản thể

吃掉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃掉

  1. ăn hết
    chīdiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃掉一整条鱼
chīdiào yī zhěng tiáoyú
ăn cả một con cá
吃掉一个苹果
chīdiào yígè píngguǒ
ăn một quả táo
他要一口把它吃掉
tā yào yīkǒu bǎ tā chīdiào
anh ấy muốn ăn nó trong một miếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc