Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
吃掉
Tiếng Trung giản thể
吃掉
Thêm vào danh sách từ
ăn hết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 吃掉
ăn hết
chīdiào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
吃掉一整条鱼
chīdiào yī zhěng tiáoyú
ăn cả một con cá
吃掉一个苹果
chīdiào yígè píngguǒ
ăn một quả táo
他要一口把它吃掉
tā yào yīkǒu bǎ tā chīdiào
anh ấy muốn ăn nó trong một miếng
Các ký tự liên quan
吃
掉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc