Tiếng Trung giản thể

吃的

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃的

  1. ăn được, thực phẩm
    chīde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去买吃的
qù mǎi chī de
đi lấy đồ ăn
午饭什么吃的都没有
wǔfàn shénme chī de dū méiyǒu
không có gì cho bữa trưa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc