Trang chủ>吃食堂

Tiếng Trung giản thể

吃食堂

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃食堂

  1. ăn trong căng tin
    chī shítáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我在单位吃食堂
wǒ zài dānwèi chīshítáng
Tôi ăn trong căng tin tại nơi làm việc
我好吃读大学的时候经常吃食堂,便宜又
wǒ hǎochī dú dàxué de shíhòu jīngcháng chīshítáng , piányí yòu
Tôi đã từng ăn ở căng tin khi tôi ở trường đại học, nó rẻ và ngon

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc