吃饭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃饭

  1. ăn
    chīfàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吃一顿饭
chī yīdùnfàn
ăn một bữa ăn
我们到外面吃饭吧
wǒmen dào wàimiàn chīfàn bā
chúng ta hãy ăn bên ngoài
找个吃饭的地方
zhǎo gè chīfàn de dìfāng
tìm một nơi để ăn
请客吃饭
qǐngkèchīfàn
để mời sb. ăn tối
在家吃饭
zàijiā chīfàn
ăn ở nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc