Tiếng Trung giản thể

吃饱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吃饱

  1. ăn no của một người
    chībǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不应该吃饱了就运动
bù yīnggāi chībǎo le jiù yùndòng
không tập thể dục khi bạn no
我吃饱了
wǒ chī bǎole
tôi bị nhồi nhét
这很好吃,但不容易吃饱
zhè hěnhǎo chī , dàn bù róngyì chī bǎo
ngon nhưng không dễ no
婴儿吃饱会吐奶
yīngér chī bǎo huì tǔnǎi
một em bé nôn sữa từ đầy đủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc