Tiếng Trung giản thể
吃饱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不应该吃饱了就运动
bù yīnggāi chībǎo le jiù yùndòng
không tập thể dục khi bạn no
我吃饱了
wǒ chī bǎole
tôi bị nhồi nhét
这很好吃,但不容易吃饱
zhè hěnhǎo chī , dàn bù róngyì chī bǎo
ngon nhưng không dễ no
婴儿吃饱会吐奶
yīngér chī bǎo huì tǔnǎi
một em bé nôn sữa từ đầy đủ