Thứ tự nét
Ví dụ câu
适合各个情况
shìhé gègè qíngkuàng
được điều chỉnh cho phù hợp với từng hoàn cảnh
代表各个国家
dàibiǎo gègè guójiā
đại diện cho mỗi tiểu bang
符合标准的各个机构
fúhé biāozhǔn de gègè jīgòu
mọi tổ chức đáp ứng các tiêu chí
汽车行业的各个方面
qìchēhángyè de gègè fāngmiàn
mọi khía cạnh của ngành công nghiệp ô tô