各个

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 各个

  1. mỗi cái
    gègè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

适合各个情况
shìhé gègè qíngkuàng
được điều chỉnh cho phù hợp với từng hoàn cảnh
代表各个国家
dàibiǎo gègè guójiā
đại diện cho mỗi tiểu bang
符合标准的各个机构
fúhé biāozhǔn de gègè jīgòu
mọi tổ chức đáp ứng các tiêu chí
汽车行业的各个方面
qìchēhángyè de gègè fāngmiàn
mọi khía cạnh của ngành công nghiệp ô tô

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc