Tiếng Trung giản thể

各国

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 各国

  1. nhiều nước khác nhau
    gèguó
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

周游各国
zhōuyóu gèguó
du lịch vòng quanh thế giới
争取各国人民间的和平与友谊
zhēngqǔ gèguó rénmín jiān de hépíng yǔ yǒuyì
phấn đấu vì hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc