Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
各国
Tiếng Trung giản thể
各国
Thêm vào danh sách từ
nhiều nước khác nhau
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 各国
nhiều nước khác nhau
gèguó
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
周游各国
zhōuyóu gèguó
du lịch vòng quanh thế giới
争取各国人民间的和平与友谊
zhēngqǔ gèguó rénmín jiān de hépíng yǔ yǒuyì
phấn đấu vì hòa bình, hữu nghị giữa các dân tộc
Các ký tự liên quan
各
国
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc