Tiếng Trung giản thể

合上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合上

  1. đóng
    héshàng; héshang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把眼睛合上
bǎ yǎnjīng hé shàng
nhắm mắt lại
合上书
hé shàngshū
đóng sách

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc