Trang chủ>合乎时宜

Tiếng Trung giản thể

合乎时宜

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合乎时宜

  1. dịp phù hợp
    héhū shíyí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这一切都合乎时宜地发生了
zhè yīqiè dū héhū shíyí dì fāshēng le
tất cả đã xảy ra vào đúng thời điểm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc