Tiếng Trung giản thể

合住

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合住

  1. chia sẻ một phòng
    hézhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

合住一套公寓的人
hézhù yītào gōngyù de rén
bạn cùng phòng
不愿意与人合住
bùyuànyì yǔ rén hézhù
không muốn ở chung nhà
和另外三个学生合住一所房子
hé lìngwài sāngè xuéshēng hézhù yī suǒ fángzǐ
ở chung nhà với ba sinh viên khác
和其他学生合住
hé qítā xuéshēng hézhù
ở chung nhà với các sinh viên khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc