Tiếng Trung giản thể
合住
Thứ tự nét
Ví dụ câu
合住一套公寓的人
hézhù yītào gōngyù de rén
bạn cùng phòng
不愿意与人合住
bùyuànyì yǔ rén hézhù
không muốn ở chung nhà
和另外三个学生合住一所房子
hé lìngwài sāngè xuéshēng hézhù yī suǒ fángzǐ
ở chung nhà với ba sinh viên khác
和其他学生合住
hé qítā xuéshēng hézhù
ở chung nhà với các sinh viên khác