Tiếng Trung giản thể

合家

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合家

  1. cả gia đình
    héjiā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

合家套房
héjiā tàofáng
một bộ cho cả gia đình
野餐合家
yěcān héjiā
dã ngoại với cả gia đình
合家欢乐
héjiā huānlè
chúc gia đình bạn luôn hạnh phúc!
合家团聚
héjiā tuánjù
một cuộc đoàn tụ của cả gia đình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc