Tiếng Trung giản thể
合拢
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他合拢双眼
tā hélǒng shuāngyǎn
anh ấy nhắm mắt lại
当黑夜来临时,花瓣合拢了
dāng hēiyè lái línshí , huābàn hélǒng le
khi đêm đến những bông hoa khép lại
她双手合拢,放在腿上
tā shuāngshǒu hélǒng , fàng zài tuǐ shàng
cô ấy để tay trong lòng
围圈合拢
wéi quān hélǒng
đóng vòng vây