Tiếng Trung giản thể

合拢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合拢

  1. để gâp
    hélǒng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他合拢双眼
tā hélǒng shuāngyǎn
anh ấy nhắm mắt lại
当黑夜来临时,花瓣合拢了
dāng hēiyè lái línshí , huābàn hélǒng le
khi đêm đến những bông hoa khép lại
她双手合拢,放在腿上
tā shuāngshǒu hélǒng , fàng zài tuǐ shàng
cô ấy để tay trong lòng
围圈合拢
wéi quān hélǒng
đóng vòng vây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc