合格

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合格

  1. đạt tiêu chuẩn
    hégé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

质量不合格
zhìliàng bù hégé
sự khác biệt về chất lượng
合格产品
hégé chǎnpǐn
sản phẩm tiêu chuẩn
合格专业标准
hégé zhuānyè biāozhǔn
đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc