Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
合眼
Tiếng Trung giản thể
合眼
Thêm vào danh sách từ
nhắm mắt lại
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 合眼
nhắm mắt lại
héyǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不曾合眼
bùcéng héyǎn
không bao giờ nhắm mắt
合眼安睡
héyǎn ānshuì
chuẩn bị cho mình để ngủ
他终夜未尝合眼
tā zhōngyè wèicháng héyǎn
anh ấy đã thức cả đêm
一宿没合眼
yīxiǔ méi héyǎn
Tôi đã thức cả đêm
Các ký tự liên quan
合
眼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc