Tiếng Trung giản thể

合眼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合眼

  1. nhắm mắt lại
    héyǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不曾合眼
bùcéng héyǎn
không bao giờ nhắm mắt
合眼安睡
héyǎn ānshuì
chuẩn bị cho mình để ngủ
他终夜未尝合眼
tā zhōngyè wèicháng héyǎn
anh ấy đã thức cả đêm
一宿没合眼
yīxiǔ méi héyǎn
Tôi đã thức cả đêm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc