Tiếng Trung giản thể
合租
Thứ tự nét
Ví dụ câu
合租公寓
hé zū gōngyù
chia sẻ phẳng
找其他人合租
zhǎo qítārén hé zū
tìm người khác để chia sẻ tiền thuê nhà
和省不少钱别人合租的话,每个月能
hé shěng bùshǎo qiánbiérén hé zū dehuà , měigè yuè néng
nếu bạn thuê với người khác, bạn có thể tiết kiệm rất nhiều tiền hàng tháng
和朋友合租房子
hé péngyǒu hé zūfáng zǐ
thuê căn hộ với bạn bè