Tiếng Trung giản thể

合租

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合租

  1. đồng thuê
    hézū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

合租公寓
hé zū gōngyù
chia sẻ phẳng
找其他人合租
zhǎo qítārén hé zū
tìm người khác để chia sẻ tiền thuê nhà
和省不少钱别人合租的话,每个月能
hé shěng bùshǎo qiánbiérén hé zū dehuà , měigè yuè néng
nếu bạn thuê với người khác, bạn có thể tiết kiệm rất nhiều tiền hàng tháng
和朋友合租房子
hé péngyǒu hé zūfáng zǐ
thuê căn hộ với bạn bè

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc