Tiếng Trung giản thể

合群

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合群

  1. hòa thuận với những người khác
    héqún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你不想合群
nǐ bùxiǎng héqún
bạn không muốn hòa thuận với người khác
向来不合群
xiànglái bù héqún
không bao giờ hòa thuận với người khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc