Tiếng Trung giản thể
吉凶
Thứ tự nét
Ví dụ câu
人生充满着种种吉凶
rénshēng chōngmǎn zháo zhǒngzhǒng jíxiōng
cuộc sống của một người đầy rẫy những điều tốt đẹp và không may mắn
吉凶祸福
jíxiōnghuòfú
hạnh phúc và bất hạnh, đau khổ và hạnh phúc
吉凶参半
jíxiōng cānbàn
gặp cả may mắn và tốt
预卜吉凶
yùbǔ jíxiōng
để cố gắng dự đoán vận may tốt hay xấu