Tiếng Trung giản thể

吉凶

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吉凶

  1. tốt và không may mắn
    jíxiōng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人生充满着种种吉凶
rénshēng chōngmǎn zháo zhǒngzhǒng jíxiōng
cuộc sống của một người đầy rẫy những điều tốt đẹp và không may mắn
吉凶祸福
jíxiōnghuòfú
hạnh phúc và bất hạnh, đau khổ và hạnh phúc
吉凶参半
jíxiōng cānbàn
gặp cả may mắn và tốt
预卜吉凶
yùbǔ jíxiōng
để cố gắng dự đoán vận may tốt hay xấu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc