吉利

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吉利

  1. may mắn, may mắn
    jílì
  2. Geely
    Jílì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

吉利的信号
jílì de xìnhào
một dấu hiệu may mắn
蛋白石不吉利
dànbáishí bù jílì
opals không may mắn
吉利的日子
jílì de rìzǐ
một ngày tốt lành

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc