Tiếng Trung giản thể

吉日

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吉日

  1. ngay may man
    jírì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

今天是我的吉日
jīntiān shì wǒ de jírì
Hôm nay là ngày may mắn của tôi
选定吉日
xuǎndìng jírì
chọn một ngày tốt lành
良辰吉日
liángchénjírì
một cơ hội tốt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc