Trang chủ>吉普车

Tiếng Trung giản thể

吉普车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吉普车

  1. xe jeep
    jípǔchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电视吉普车
diànshì jípǔchē
Xe jeep TV
吉普车的拖车
jípǔchē de tuōchē
trailer của xe jeep

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc