Tiếng Trung giản thể

吊唁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吊唁

  1. chia buồn
    diàoyàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

为他父亲的去世吊唁
wéi tā fùqīn de qùshì diàoyàn
chia buồn về cái chết của cha anh ấy
谢谢您的吊唁
xièxiè nín de diàoyàn
cảm ơn vì lời chia buồn của bạn
去他们家吊唁
qù tāmen jiā diàoyàn
để gửi lời chia buồn đến gia đình của họ
一封吊唁信
yīfēng diàoyàn xìn
một lá thư chia buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc