Tiếng Trung giản thể
吊床
Thứ tự nét
Ví dụ câu
固定吊床
gùdìng diàochuáng
một cái võng cố định
吊床梯
diàochuáng tī
một cái thang của giường tầng lơ lửng
安装吊床
ānzhuāng diàochuáng
dựng võng
在吊床上翻身很困难
zài diàochuáng shàng fānshēn hěn kùnnán
rất khó để lật trên võng