Tiếng Trung giản thể

吊床

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吊床

  1. cái võng
    diàochuáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

固定吊床
gùdìng diàochuáng
một cái võng cố định
吊床梯
diàochuáng tī
một cái thang của giường tầng lơ lửng
安装吊床
ānzhuāng diàochuáng
dựng võng
在吊床上翻身很困难
zài diàochuáng shàng fānshēn hěn kùnnán
rất khó để lật trên võng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc