Tiếng Trung giản thể

吊灯

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吊灯

  1. đèn trần
    diàodēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这盏吊灯
zhèzhǎn diàodēng
đèn này
在吊灯灯光下
zài diàodēng dēngguāng xià
dưới ánh sáng đèn chùm
水晶吊灯
shuǐjīng diàodēng
đèn chùm tinh thể

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc